• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 332.071 C 55999/ 13
    Nhan đề: Chương trình giáo dục Đại học hệ chính quy theo hệ thống tín chỉ ngành Tài chính ngân hàng

DDC 332.071
Nhan đề Chương trình giáo dục Đại học hệ chính quy theo hệ thống tín chỉ ngành Tài chính ngân hàng
Thông tin xuất bản Cần Thơ : Nxb Đại học Cần Thơ, 2013
Mô tả vật lý 308 tr. ; 27 cm.
Tùng thư Dự án phát triển giáo viên THPT và TCCN - Trường Đại học Hà Tĩnh
Thuật ngữ chủ đề Kinh tế
Từ khóa tự do Kinh tế
Từ khóa tự do Giáo dục
Từ khóa tự do Giáo dục đại học
Từ khóa tự do Tài chính ngân hàng
Từ khóa tự do Dự án phát triển giáo viên THPT và TCCN
Địa chỉ Kho Giáo dục(20): GD.002208-25, GD.003508-9
Tệp tin điện tử https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2019/gd/gd.002208chuongtrinhthumbimage.jpg
000 00000nam a2200000 4500
00145917
0021
00451442
005202009070922
008 2013
0091 0
039|a20200907092230|bpvnhan|c20200907092129|dpvnhan|y201310030754|zILIB
040|aVN
0410#|avie
082|a332.071|bC 55999/ 13|223 ed.
24510|aChương trình giáo dục Đại học hệ chính quy theo hệ thống tín chỉ ngành Tài chính ngân hàng
260##|aCần Thơ : |bNxb Đại học Cần Thơ, |c2013
300##|a308 tr. ; |c27 cm.
4900#|aDự án phát triển giáo viên THPT và TCCN - Trường Đại học Hà Tĩnh
504|aTài liệu tham khảo: tr. 305-308|b64
650#4|aKinh tế
653##|aKinh tế
653##|aGiáo dục
653##|aGiáo dục đại học
653##|aTài chính ngân hàng
653##|aDự án phát triển giáo viên THPT và TCCN
852|aTVV|bKho Giáo dục|j(20): GD.002208-25, GD.003508-9
8561|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2019/gd/gd.002208chuongtrinhthumbimage.jpg
890|a20|b0|c0|d0
910|bVân Anh
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GD.003509 Kho Giáo dục 332.071 C 55999/ 13 Sách Tiếng Việt 20
2 GD.003508 Kho Giáo dục 332.071 C 55999/ 13 Sách Tiếng Việt 19
3 GD.002225 Kho Giáo dục 332.071 C 55999/ 13 Sách Tiếng Việt 18
4 GD.002224 Kho Giáo dục 332.071 C 55999/ 13 Sách Tiếng Việt 17
5 GD.002223 Kho Giáo dục 332.071 C 55999/ 13 Sách Tiếng Việt 16
6 GD.002222 Kho Giáo dục 332.071 C 55999/ 13 Sách Tiếng Việt 15
7 GD.002221 Kho Giáo dục 332.071 C 55999/ 13 Sách Tiếng Việt 14
8 GD.002220 Kho Giáo dục 332.071 C 55999/ 13 Sách Tiếng Việt 13
9 GD.002219 Kho Giáo dục 332.071 C 55999/ 13 Sách Tiếng Việt 12
10 GD.002218 Kho Giáo dục 332.071 C 55999/ 13 Sách Tiếng Việt 11
Comment