DDC
| 332.071 |
Nhan đề
| Chương trình giáo dục Đại học hệ chính quy theo hệ thống tín chỉ ngành Tài chính ngân hàng |
Thông tin xuất bản
| Cần Thơ : Nxb Đại học Cần Thơ, 2013 |
Mô tả vật lý
| 308 tr. ; 27 cm. |
Tùng thư
| Dự án phát triển giáo viên THPT và TCCN - Trường Đại học Hà Tĩnh |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Giáo dục |
Từ khóa tự do
| Giáo dục đại học |
Từ khóa tự do
| Tài chính ngân hàng |
Từ khóa tự do
| Dự án phát triển giáo viên THPT và TCCN |
Địa chỉ
| Kho Giáo dục(20): GD.002208-25, GD.003508-9 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2019/gd/gd.002208chuongtrinhthumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 45917 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 51442 |
---|
005 | 202009070922 |
---|
008 | 2013 |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200907092230|bpvnhan|c20200907092129|dpvnhan|y201310030754|zILIB |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | |a332.071|bC 55999/ 13|223 ed. |
---|
245 | 10|aChương trình giáo dục Đại học hệ chính quy theo hệ thống tín chỉ ngành Tài chính ngân hàng |
---|
260 | ##|aCần Thơ : |bNxb Đại học Cần Thơ, |c2013 |
---|
300 | ##|a308 tr. ; |c27 cm. |
---|
490 | 0#|aDự án phát triển giáo viên THPT và TCCN - Trường Đại học Hà Tĩnh |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 305-308|b64 |
---|
650 | #4|aKinh tế |
---|
653 | ##|aKinh tế |
---|
653 | ##|aGiáo dục |
---|
653 | ##|aGiáo dục đại học |
---|
653 | ##|aTài chính ngân hàng |
---|
653 | ##|aDự án phát triển giáo viên THPT và TCCN |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo dục|j(20): GD.002208-25, GD.003508-9 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2019/gd/gd.002208chuongtrinhthumbimage.jpg |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
910 | |bVân Anh |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GD.003509
|
Kho Giáo dục
|
332.071 C 55999/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
20
|
|
|
|
2
|
GD.003508
|
Kho Giáo dục
|
332.071 C 55999/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
|
|
|
3
|
GD.002225
|
Kho Giáo dục
|
332.071 C 55999/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
4
|
GD.002224
|
Kho Giáo dục
|
332.071 C 55999/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
5
|
GD.002223
|
Kho Giáo dục
|
332.071 C 55999/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
6
|
GD.002222
|
Kho Giáo dục
|
332.071 C 55999/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
7
|
GD.002221
|
Kho Giáo dục
|
332.071 C 55999/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
8
|
GD.002220
|
Kho Giáo dục
|
332.071 C 55999/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
9
|
GD.002219
|
Kho Giáo dục
|
332.071 C 55999/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
10
|
GD.002218
|
Kho Giáo dục
|
332.071 C 55999/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào